Có 2 kết quả:

可見 kě jiàn ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ可见 kě jiàn ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

rõ ràng, có thể thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

(1) it can clearly be seen (that this is the case)
(2) it is (thus) clear
(3) clear
(4) visible

Bình luận 0